Trong những năm gần đây, nhiều công nghệ giáo dục hiện đại đã được trình làng và mang đến nhiều cơ hội phát triển cho nền giáo dục Việt Nam. Trên thực tế, quá trình ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học cần phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau từ con người, ngân sách cho đến tính phù hợp. Trong khuôn khổ bài viết này, PHX Smart School sẽ giúp bạn nhìn nhận một cách cụ thể về bức tranh chuyển đổi số giáo dục, đặc biệt trong hoạt động dạy và học tại nước ta hiện nay.
Nội dung
- 1. Giới thiệu về ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học
- 2. Ưu và nhược điểm của việc ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học
- 3. Các cấp độ của việc ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học
- 4. Các phương pháp ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học
- 5. Giải pháp đào tạo trực tuyến E-Learning của PHX Smart School
- 6. Tạm kết
1. Giới thiệu về ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học
Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học là quá trình tích hợp các công cụ kỹ thuật số, phần mềm hay thiết bị công nghệ hỗ trợ nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động trong giảng dạy và học tập. Việc này giúp tăng cường tương tác giữa giáo viên và học sinh, cá nhân hóa trải nghiệm học tập và nâng cao chất lượng truyền đạt với mô hình đào tạo trực tuyến E-Learning. Đây là bước chuyển từ mô hình truyền thống sang mô hình linh hoạt, phù hợp với yêu cầu của thời đại số.
Một số ứng dụng công nghệ trong dạy học phổ biến có thể kể đến như:
- Phần mềm dạy học và kiểm tra trực tuyến: Các công cụ như Kahoot hỗ trợ xây dựng hệ thống câu hỏi và bài tập dưới dạng trò chơi, tạo hứng thú cho học sinh, đồng thời tăng cường sự tương tác trong quá trình học và kiểm tra.
- Ứng dụng xây dựng bài giảng: Các công cụ hỗ trợ soạn giảng giúp giáo viên thiết kế bài giảng nhanh chóng thông qua các mẫu có sẵn và tích hợp tài nguyên đa phương tiện như video, hình ảnh, tài liệu số. Các phần mềm quen thuộc như Word, Excel và PowerPoint vẫn giữ vai trò quan trọng trong quá trình này. Bên cạnh đó, việc xây dựng kho bài giảng trực tuyến chung giữa các giáo viên góp phần chuẩn hóa nội dung và tăng cường chia sẻ tài nguyên giảng dạy.

- Ứng dụng công nghệ trong quản lý lớp học: CNTT cho phép giáo viên theo dõi tiến độ học tập, thống kê điểm số và tổ chức hoạt động nhóm hiệu quả. Các nền tảng quản lý học tập (LMS) như PHX, Moodle, Docebo cung cấp hệ thống quản lý bài giảng, bài tập và không gian tương tác trực tuyến giữa giáo viên và học sinh.
- Thiết bị công nghệ thông minh: Màn hình tương tác và máy chiếu thông minh ngày càng được ứng dụng rộng rãi, cho phép giáo viên thao tác trực tiếp để viết, vẽ, chèn tài liệu và hình ảnh, từ đó tăng tính trực quan và tương tác trong bài giảng.
Hiện nay, các xu hướng ứng dụng công nghệ thông tin đang từng bước tái định hình phương pháp giảng dạy. Học trực tuyến đã trở nên phổ biến, đặc biệt sau đại dịch Covid-19, khi từ một giải pháp tạm thời, nó dần trở thành chiến lược lâu dài, mở rộng cơ hội học tập vượt qua giới hạn không gian và thời gian. Công nghệ cũng cho phép cá nhân hóa lộ trình học theo năng lực và nhu cầu từng học sinh. Nắm bắt xu thế này, giáo dục Việt Nam đã xuất hiện nhiều đơn vị ứng dụng công nghệ toàn diện, như Trường Phổ thông Liên cấp Phenikaa hay Hệ thống Trường Liên cấp BMS (Trường THPT Ban Mai ). Những mô hình này cho thấy việc chuyển đổi sang giáo dục tiên tiến hoàn toàn khả thi tại bối cảnh Việt Nam.
2. Ưu và nhược điểm của việc ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học
Việc ứng dụng công nghệ thông tin trong giáo dục đã trở thành xu thế tất yếu trong tiến trình chuyển đổi số, mang lại nhiều thay đổi tích cực cho hoạt động dạy và học. Những lợi ích đó gồm có:
- Tăng tính trực quan và thu hút người học: Bài giảng được thiết kế sinh động hơn với sự hỗ trợ của video, hình ảnh, clip minh họa giúp học sinh dễ hiểu, dễ ghi nhớ và tạo cảm giác hứng thú. Yếu tố hình ảnh và âm thanh làm cho tiết học trở nên gần gũi, hấp dẫn và dễ liên hệ với thực tế.
- Nâng cao mức độ tương tác: Công nghệ tạo điều kiện cho giáo viên và học sinh kết nối mọi lúc, mọi nơi thông qua các nền tảng trực tuyến. Tương tác không chỉ diễn ra trong lớp mà còn mở rộng qua các diễn đàn học tập, nhóm trao đổi, tin nhắn, góp phần xây dựng môi trường học tập linh hoạt và liên tục.
- Phù hợp với đa dạng phong cách học tập: CNTT cho phép học sinh tiếp cận bài học bằng nhiều phương thức: học qua hình ảnh (thị giác), âm thanh (thính giác), thao tác trực tiếp (xúc giác), phù hợp với từng cá nhân, đặc biệt là nhóm học sinh có nhu cầu học tập riêng biệt.

- Khuyến khích tinh thần hợp tác và chia sẻ: Các nền tảng học tập số thúc đẩy việc làm việc nhóm, trao đổi kinh nghiệm, đồng kiến tạo nội dung giữa học sinh và giữa giáo viên với nhau.
- Đảm bảo tính liên tục của hoạt động dạy học: Trong bối cảnh dịch bệnh, thiên tai hoặc hoàn cảnh bất lợi, CNTT đóng vai trò quan trọng giúp duy trì tiến trình học tập thông qua lớp học ảo, học qua video hoặc hệ thống LMS.
- Mở rộng và cá nhân hóa học tập: Học sinh có thể học mọi lúc, mọi nơi, truy cập tri thức toàn cầu. Giáo viên có thể thiết kế lộ trình cá nhân hóa dựa trên năng lực, tiến độ của từng học sinh.
- Tiết kiệm thời gian và chi phí: Giáo viên dễ dàng soạn bài bằng công cụ có sẵn, chia sẻ tài liệu số thay cho in ấn. Quản lý điểm số, bài tập, chấm bài cũng được tối ưu nhờ phần mềm quản lý học tập.
- Phát triển kỹ năng thế kỷ 21: Học sinh được rèn luyện tư duy phản biện, kỹ năng công nghệ, khả năng học tập tự chủ và làm việc số. Đây là nền tảng quan trọng cho công dân số trong tương lai.
- Tăng hiệu quả quản lý giáo dục: Hệ thống LMS hỗ trợ theo dõi, đánh giá kết quả học tập minh bạch. Dữ liệu học tập được số hóa giúp nhà trường đưa ra quyết định điều chỉnh kịp thời và chính xác hơn.
- Bình đẳng trong tiếp cận giáo dục: Học trực tuyến mở ra cơ hội học tập cho học sinh vùng sâu, vùng xa thông qua một số hình thức học tập từ xa (Distance Learning), giúp thu hẹp khoảng cách tiếp cận giáo dục giữa các khu vực.
- Tự động hóa các quy trình hành chính trong giáo dục: Các công cụ quản trị học đường (như phần mềm quản lý đào tạo, chấm công giáo viên, phân phối thời khóa biểu…) giúp giảm tải công việc hành chính, tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu suất làm việc của nhà trường.
Song, việc ứng dụng vẫn còn tồn tại không ít khó khăn và thách thức cần được nhìn nhận một cách toàn diện:
- Thiết kế và giảng dạy: Nhiều giáo viên, đặc biệt là người lớn tuổi hoặc ít tiếp xúc với công nghệ, gặp trở ngại khi thiết kế bài giảng số. Việc tạo ra nội dung hấp dẫn đòi hỏi thời gian, kỹ năng và sự sáng tạo cao.
- Tình trạng phụ thuộc công nghệ: Mạng yếu, lỗi phần mềm hoặc thiết bị trục trặc có thể làm gián đoạn tiết học, gây ảnh hưởng đến hiệu quả giảng dạy.
- Thiếu kỹ năng sử dụng công nghệ: Cả giáo viên và học sinh có thể chưa thành thạo công nghệ, khiến việc triển khai các ứng dụng CNTT gặp nhiều lúng túng, đặc biệt ở các cấp học nhỏ hoặc vùng khó khăn.
- Khó kiểm soát sự tập trung: Trong môi trường học trực tuyến, học sinh dễ bị phân tán bởi mạng xã hội, game, quảng cáo hoặc các yếu tố ngoại lai khác.
- Tăng nguy cơ mất an toàn thông tin: Việc học tập trực tuyến có thể làm lộ thông tin cá nhân, nếu không có giải pháp bảo mật phù hợp, dễ bị tấn công mạng hoặc rò rỉ dữ liệu.
- Hạn chế giao tiếp trực tiếp: Dù có nhiều công cụ hỗ trợ, nhưng tương tác online vẫn khó thay thế hoàn toàn tương tác mặt đối mặt, đặc biệt với các hoạt động mang tính cảm xúc hoặc rèn luyện kỹ năng xã hội.
Công nghệ đã và đang tạo điều kiện nâng cao chất lượng giáo dục, đổi mới phương pháp và phát triển kỹ năng thế kỷ 21. Tuy nhiên, để đạt hiệu quả thực chất, cần đầu tư đồng bộ về hạ tầng, nâng cao năng lực số cho giáo viên và hoàn thiện cơ chế đánh giá. Chuyển đổi số giáo dục không chỉ là áp dụng công nghệ, mà là sự chuyển biến toàn diện về tư duy, tổ chức và con người.
3. Các cấp độ của việc ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học
Quá trình triển khai công nghệ thông tin vào hoạt động dạy và học không chỉ là việc sử dụng công cụ kỹ thuật số mà còn phản ánh cấp độ tích hợp tại cơ sở như thế nào. Việc phân chia theo các cấp độ giúp nhà trường, giáo viên và nhà quản lý xác định rõ vị trí hiện tại và xây dựng lộ trình phát triển phù hợp trong hành trình chuyển đổi số giáo dục.
Dưới đây là ba cấp độ chính thường được áp dụng trong thực tiễn.
Cấp độ 1: Hỗ trợ giảng dạy truyền thông bằng công cụ số
Ở cấp độ cơ bản, việc sử dụng công nghệ diễn ra khá đơn giản và dễ triển khai trong hầu hết môi trường giáo dục. Giáo viên vẫn giữ vai trò trung tâm, trong khi học sinh chủ yếu tiếp nhận thông tin một chiều. Công nghệ được dùng như một công cụ thay thế giúp tiết kiệm thời gian hoặc nâng cao tính trực quan, nhưng chưa tạo ra sự thay đổi rõ rệt trong phương pháp giảng dạy hoặc trải nghiệm học tập.
Các đặc điểm chính:
- Trình chiếu bài giảng: Sử dụng PowerPoint, Google Slides để minh họa nội dung, giúp học sinh dễ quan sát và ghi nhớ.
- Soạn thảo văn bản số: Giáo viên sử dụng phần mềm như Microsoft Word, Google Docs để soạn giáo án, đề kiểm tra, tiết kiệm thời gian và dễ dàng chỉnh sửa.
- Sử dụng công cụ tìm kiếm: Tìm tài liệu, hình ảnh minh họa hoặc video để làm phong phú nội dung bài học.
- Trao đổi qua email: Gửi bài tập, thông báo, phản hồi tiến độ học tập nhanh chóng và tiện lợi.
Để hoàn thiện mô hình triển khai ở cấp độ này, nhà trường cần đảm bảo tối thiểu về hạ tầng và thiết bị như máy chiếu, máy tính, phần mềm văn phòng cơ bản. Bên cạnh đó, việc chuẩn hóa hệ thống giáo án điện tử, hỗ trợ kỹ thuật thường xuyên và tổ chức các buổi tập huấn ngắn hạn giúp giáo viên làm chủ các công cụ số một cách tự tin. Theo các chuyên gia từ PHX Smart School, nhà trường nên triển khai thí điểm ở một số môn học hoặc khối lớp để kiểm nghiệm tính khả thi trước khi mở rộng toàn trường.
Cấp độ 2: Tích hợp công nghệ vào quy trình dạy học
Khi chuyển sang cấp độ 2, công nghệ bắt đầu được tích hợp sâu hơn vào quá trình dạy học, từ khâu soạn giảng đến quản lý lớp học và tổ chức hoạt động học tập. Mức độ tương tác giữa giáo viên, học sinh và nội dung được tăng cường rõ rệt. Người học không chỉ tiếp nhận kiến thức mà còn tham gia vào các hoạt động thực hành, phản hồi và tự học. Vai trò của giáo viên chuyển từ người truyền đạt sang người tổ chức và hướng dẫn. Đây là bước chuyển tiếp quan trọng từ dạy học truyền thống sang mô hình học kết hợp (Blended Learning).
Các đặc điểm chính:
- Hệ thống quản lý học tập: Sử dụng các hệ thống LMS như Moodle, Google Classroom, Canvas để quản lý tài liệu học, giao bài, chấm điểm và theo dõi tiến trình học tập.

- Tổ chức lớp học trực tuyến: Dạy học qua Zoom, MS Teams, Google Meet giúp duy trì hoạt động giảng dạy mọi lúc, mọi nơi.
- Học liệu số và bài tập tương tác: Giáo viên xây dựng nội dung dưới dạng ebook, video bài giảng, bài tập online, giúp học sinh học mọi lúc, theo nhịp độ cá nhân.
- Tích hợp nội dung đa phương tiện: Kết hợp video, bản đồ tư duy, trò chơi tương tác để tăng hứng thú học tập.
Nhằm vận hành tốt cấp độ, đơn vị cần tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kỹ năng số, đặc biệt là làm quen với các hệ thống quản lý. Song song, giáo viên được khuyến khích khai thác học liệu số từ kho học liệu mở, thư viện điện tử, nền tảng video học tập để đa dạng hóa nội dung giảng dạy. Mô hình blended learning có thể được áp dụng từng bước để học sinh làm quen với việc học tập linh hoạt và chủ động hơn.
Cấp độ 3: Chuyển đổi mô hình dạy học nhờ công nghệ
Đây là cấp độ cao nhất trong quá trình ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học. Khi đó, công nghệ đóng vai trò then chốt trong việc tái định nghĩa lại cách dạy và học. Giáo viên không còn là người giảng chính mà trở thành người thiết kế trải nghiệm học tập, trong khi học sinh giữ vai trò trung tâm và chủ động kiến tạo kiến thức. Các hoạt động học tập được cá nhân hóa, linh hoạt và gắn với thực tiễn. Đây là cấp độ đòi hỏi năng lực sư phạm công nghệ cao, tư duy đổi mới và môi trường học tập có khả năng thích ứng nhanh với sự thay đổi.
Các đặc điểm chính:
- Phân tích học tập (Learning Analytics): Sử dụng dữ liệu học sinh (bài làm, thời gian truy cập, mức độ hoàn thành) để điều chỉnh nội dung, cá nhân hóa hành trình học.
- Trí tuệ nhân tạo (AI): Tích hợp AI để tạo bài giảng phù hợp năng lực, trợ lý học tập ảo, chấm điểm tự động hoặc gợi ý cải thiện kỹ năng.
- Gamification, AR/VR: Ứng dụng trò chơi hóa, thực tế ảo, thực tế tăng cường để xây dựng môi trường học tập sinh động, trải nghiệm chân thực.
- Mô hình lớp học đảo ngược (Flipped Classroom): Học sinh tiếp cận nội dung trước ở nhà qua video, lên lớp để thảo luận, thực hành, giải quyết vấn đề.
- Dạy học theo dự án số (Digital PBL): Học sinh làm việc theo nhóm, khai thác công cụ số để xây dựng sản phẩm học tập thực tế, tích hợp nhiều môn học.
Trong suốt quá trình chuyển đổi, vai trò của đội ngũ giáo viên là then chốt. Việc hình thành nhóm giáo viên nòng cốt, những người sẵn sàng tiếp nhận và học hỏi các công nghệ mới, sẽ tạo động lực lan tỏa cho quá trình tích hợp công nghệ. Cùng với đó, ban giám hiệu cần xây dựng lộ trình chuyển đổi số rõ ràng theo từng giai đoạn từ khởi đầu, tăng tốc cho đến chuyển đổi toàn diện.
4. Các phương pháp ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học
Hiện nay, trong mô hình dạy và học, nhiều hoạt động đã được hỗ trợ và xử lý thông qua các giải pháp công nghệ. Vì vậy, mỗi đơn vị giáo dục có thể lựa chọn và triển khai những phương pháp khác nhau để ứng dụng cũng như tiếp cận công nghệ một cách hiệu quả. Dưới đây là thông tin chi tiết.
- Quản lý lớp học thông qua hệ thống LMS
Hệ thống quản lý học tập (hay Learning Management System) là một nền tảng công nghệ cho phép giáo viên tổ chức, theo dõi và quản lý toàn bộ quá trình dạy học trên môi trường số. LMS tích hợp các chức năng như phân phối bài giảng, giao bài tập, đánh giá kết quả, lưu trữ dữ liệu học tập và hỗ trợ tương tác giữa giáo viên – học sinh. Đây là công cụ cốt lõi trong chuyển đổi số giáo dục hiện nay.
Với hệ thống LMS, giáo viên có thể quản lý lớp học một cách toàn diện và khoa học. Mỗi lớp học được tạo thành một không gian số riêng, nơi giáo viên dễ dàng giao bài, nhận bài, chấm điểm, gửi thông báo và theo dõi tiến độ học tập của từng học sinh. LMS còn hỗ trợ chia nhóm học tập, thảo luận trực tuyến và thống kê kết quả theo thời gian thực, giúp quá trình dạy – học trở nên minh bạch, hiệu quả và cá nhân hóa hơn.
- Dạy học trực tuyến và lớp học ảo
Trong quá trình dạy học trực tuyến (E-Learning), giáo viên thường sử dụng các nền tảng như Zoom, Microsoft Teams, Google Meet hay Google Classroom để tổ chức và quản lý lớp học. Các hoạt động điển hình bao gồm: giảng dạy qua video trực tiếp, chia sẻ tài liệu và màn hình, giao bài – nhận bài, kiểm tra trực tuyến, thảo luận nhóm, phản hồi cá nhân, cũng như sử dụng các tính năng như trò chuyện, khảo sát nhanh hoặc chia nhóm làm việc trong lớp học ảo.

- Số hóa và thiết kế bài giảng điện tử
Các phần mềm và công cụ hỗ trợ số hóa – thiết kế bài giảng điện tử đã góp phần chuyên môn hóa toàn diện quy trình biên soạn bài giảng truyền thống. Một số công cụ phổ biến hiện nay có thể kể đến như Storyline 360, iSpring và Adobe Presenter. Những công cụ này cho phép chèn văn bản, âm thanh, hình ảnh, video, cùng các hiệu ứng chuyển động và yếu tố tương tác, phù hợp với định dạng bài giảng điện tử E-Learning hiện đại.
Việc áp dụng bài giảng điện tử giúp giáo viên nâng cao hiệu quả truyền đạt, tăng tính hấp dẫn cho bài học và thuận tiện trong việc cập nhật nội dung. Học sinh được tiếp cận kiến thức theo cách trực quan, linh hoạt và có thể ôn tập bất kỳ lúc nào, từ đó nâng cao khả năng tiếp thu và ghi nhớ.
- Triển khai chương trình học tập kết hợp
Triển khai chương trình học tập kết hợp là một trong những phương pháp ứng dụng công nghệ thông tin vào giảng dạy đặc biệt hiệu quả, phù hợp với đặc thù mô hình đào tạo hiện nay tại Việt Nam. Trong bối cảnh phương pháp giảng dạy truyền thống vẫn còn phổ biến, việc tích hợp công nghệ một cách hợp lý, đặc biệt là các hình thức học trực tuyến, sẽ giúp hỗ trợ và nâng cao chất lượng bài giảng trực tiếp của giáo viên. Những nội dung trước đây khó truyền tải hiệu quả trên lớp có thể được trình bày sinh động hơn dưới dạng bài giảng điện tử, nhờ vào việc sử dụng hình ảnh, video minh họa và hiệu ứng trực quan.
Một trong những hình thức học tập kết hợp phổ biến là mô hình bổ trợ bài giảng. Theo đó, các hoạt động giảng dạy chính vẫn diễn ra trực tiếp tại lớp, nhưng được tăng cường bằng các nội dung học tập trực tuyến ngoài giờ học. Giáo viên có thể giao bài tập thông qua các nền tảng như Kahoot, Quizlet hoặc hướng dẫn học sinh tham gia các khóa học tự học có sẵn. Hình thức này không chỉ giúp nâng cao hiệu suất truyền tải mà còn góp phần nâng cao khả năng ghi nhớ, củng cố nội dung đã học cho học sinh.
Học tập kết hợp là một chiến lược dạy học linh hoạt, phù hợp với yêu cầu đổi mới giáo dục và xu hướng chuyển đổi số hiện nay. Việc lựa chọn và triển khai hiệu quả các hình thức kết hợp cần dựa trên mục tiêu bài học, đặc điểm người học cũng như năng lực sử dụng công nghệ của giáo viên.
- Dạy học thông qua trò chơi
Một hình thức học tập khác mang tính đặc biệt là dạy học thông qua trò chơi. Với phương pháp này, giáo viên lồng ghép yếu tố trò chơi và giải trí vào quá trình giảng dạy nhằm tăng sự hứng thú và hiệu quả tiếp thu kiến thức của học sinh. Khi kết hợp với công nghệ, phương pháp trở nên linh hoạt hơn nhờ vào các nền tảng như Kahoot, Quizizz, Blooket hay Wordwall. Giáo viên có thể thiết kế các trò chơi trắc nghiệm, đố vui hoặc thử thách nhóm, giúp học sinh chủ động ôn tập một cách sinh động và hấp dẫn.

Việc ứng dụng trò chơi trong dạy học không chỉ tạo nên môi trường học tập tích cực mà còn góp phần phát triển các kỹ năng mềm như tư duy phản biện, làm việc nhóm và ra quyết định. Các nền tảng công nghệ hỗ trợ hiệu quả trong việc chấm điểm tự động, phản hồi nhanh chóng và theo dõi tiến độ học tập, giúp giáo viên kịp thời điều chỉnh phương pháp giảng dạy. Đây được xem là một trong những hướng tiếp cận hiệu quả trong đổi mới phương pháp dạy học, phù hợp với xu thế chuyển đổi số giáo dục hiện nay.
- Tổ chức kiểm tra và đánh giá trực tuyến
Đây là một ví dụ tiêu biểu về ứng dụng công nghệ trong dạy học, đồng thời là hoạt động được Bộ Giáo dục và Đào tạo tích cực thúc đẩy trong những năm gần đây. Thay vì tổ chức kiểm tra trên giấy, giáo viên và nhà trường có thể sử dụng hệ thống quản lý học tập (LMS) hoặc các phần mềm trực tuyến như Socrative, Google Forms để thiết kế bài kiểm tra. Những công cụ này không chỉ hỗ trợ chấm điểm tự động, thống kê kết quả mà còn giúp theo dõi trực quan tiến độ học tập của từng học sinh, tạo điều kiện thuận lợi cho việc đánh giá liên tục và cá nhân hóa.
Đối với các kỳ kiểm tra có tính chất quan trọng, giáo viên có thể tích hợp phần mềm giám sát như Safe Exam Browser để đảm bảo tính nghiêm túc và công bằng. Phần mềm này cho phép khóa trình duyệt, ngăn chặn các hành vi gian lận như sao chép nội dung, mở tab mới và có khả năng ghi lại toàn bộ quá trình làm bài. Một số nền tảng còn tích hợp tính năng xác minh danh tính để tăng cường bảo mật. Việc áp dụng công nghệ trong đánh giá không chỉ nâng cao hiệu quả kiểm tra mà còn góp phần thúc đẩy tiến trình chuyển đổi số toàn diện trong giáo dục hiện đại.
- Cá nhân hóa chương trình học tập
Trong bối cảnh giáo dục ngày càng lấy người học làm trung tâm, cá nhân hóa chương trình học tập trở thành một hướng tiếp cận thiết yếu nhằm đáp ứng sự đa dạng về năng lực, sở thích và tốc độ tiếp thu của từng học sinh. Thay vì áp dụng một lộ trình học thống nhất cho tất cả, phương pháp này cho phép xây dựng kế hoạch học tập riêng biệt, giúp người học tiếp cận kiến thức theo cách phù hợp nhất với bản thân.
Nền tảng của phương pháp này là việc tích hợp trí tuệ nhân tạo (AI) và công nghệ học máy (machine learning) để phân tích dữ liệu hành vi học tập của từng cá nhân. Thông qua việc xử lý các dữ liệu như thời lượng học, kết quả bài kiểm tra, tần suất ôn luyện hay phản hồi trong quá trình học, hệ thống có thể tự động đề xuất nội dung phù hợp, điều chỉnh độ khó hoặc gợi ý phương pháp học hiệu quả hơn. Các nền tảng như Khan Academy, VioEdu hay một số hệ thống LMS hiện đại đang từng bước ứng dụng các thuật toán thông minh để hiện thực hóa mô hình học tập thích ứng, hỗ trợ giáo viên phân hóa và nâng cao chất lượng dạy học theo năng lực từng học sinh.
5. Giải pháp đào tạo trực tuyến E-Learning của PHX Smart School
Giải pháp đào tạo trực tuyến E-Learning của PHX Smart School là một phần trong hệ sinh thái các công nghệ giáo dục được phát triển nhằm hỗ trợ chuyển đổi số toàn diện trong các nhà trường và cơ sở giáo dục. Đây là giải pháp tiên tiến do Công ty Cổ phần Dịch vụ và Giải pháp Công nghệ Giáo dục PHX (thành viên Tập đoàn Phenikaa) phát triển, giúp số hóa và quản lý hiệu quả các nguồn lực, đối tượng và hoạt động giáo dục trong nhà trường. Giải pháp đảm bảo liên kết dữ liệu thời gian thực, đồng thời sẵn sàng tích hợp các công nghệ như trí tuệ nhân tạo trong tương lai.

Giải pháp E-Learning – cụ thể là hệ thống quản lý học tập (LMS) do PHX phát triển – được thiết kế với giao diện thân thiện, linh hoạt và tích hợp nhiều công cụ thông minh như Zoom, Microsoft Teams và tiêu chuẩn SCORM. Hệ thống bao gồm các module chức năng mạnh mẽ như: quản trị hệ thống, quản lý học viên, quản trị nội dung, kiểm tra – đánh giá, quản lý đào tạo, lớp học trực tuyến (live-class)… Giải pháp hỗ trợ học tập linh hoạt thông qua bài giảng số, hệ thống luyện tập, đánh giá định kỳ, tính năng tương tác trực tiếp và cơ chế thông báo tự động. Bên cạnh đó, hệ thống còn cho phép số hóa học liệu theo chuẩn SCORM, tích hợp tính năng điểm danh, đồng bộ dữ liệu và lưu trữ tài liệu hiệu quả.
Qua quá trình triển khai thực tế, giải pháp E-Learning của PHX Smart School đã được tin tưởng sử dụng tại nhiều đơn vị giáo dục như Trường Đại học Phenikaa, Trường Đại học CMC, Hệ thống Trường Liên cấp Ban Mai,… Điều này khẳng định năng lực và uy tín của PHX trong công cuộc ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học.
6. Tạm kết
Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học tại Việt Nam đang có những chuyển biến tích cực, nhất là khi chuyển đổi số giáo dục trở thành định hướng chiến lược. Từ lớp học trực tuyến, học tập kết hợp đến nền tảng quản lý học tập (LMS), trí tuệ nhân tạo (AI) và phân tích dữ liệu, công nghệ ngày càng được tích hợp sâu vào giảng dạy. Nhiều trường học đã đầu tư hạ tầng, đào tạo đội ngũ và lựa chọn giải pháp phù hợp. Tuy nhiên, việc triển khai vẫn gặp khó khăn về hạ tầng, năng lực công nghệ của giáo viên và thiếu học liệu số chất lượng. Để nâng cao hiệu quả, cần sự phối hợp giữa nhà trường, cơ quan quản lý và đơn vị công nghệ trong xây dựng hệ sinh thái giáo dục số phù hợp với thực tiễn.
Là doanh nghiệp hàng đầu về giải pháp giáo dục, đội ngũ PHX Smart School cam kết luôn sẵn sàng hỗ trợ và đồng hành cùng các đơn vị trong mục tiêu hướng đến mô hình giáo dục số. Lấy người dùng làm trung tâm, chúng tôi luôn không ngừng phát triển các giải pháp tiên tiến, giúp chất lượng đào tạo và hiệu quả vận hành của đơn vị ngày một được nâng cao.
Nếu các đơn vị đang có nhu cầu về triển khai hệ thống LMS hay các giải pháp khác liên quan đến đào tạo trực tuyến, hãy liên hệ ngay với PHX Smart School tại:
CTCP Dịch Vụ Và Giải Pháp Công Nghệ Giáo Dục PHX Smart School
- SĐT: (+84)392-601-425
- Email: khachhang@phx-smartschool.com
- Fanpage: PHX Smart School
Thạc sĩ chuyên ngành Công nghệ Giáo dục – Đại học Nam Kinh, 7 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Chuyển đổi số giáo dục tại Việt Nam.