Cập nhật lần cuối vào Tháng 4 15th, 2025 at 09:13 sáng
Trong bài viết trước, PHX Smart đã cung cấp chi tiết thông tin về bộ tiêu chuẩn SCORM thường gặp khi lựa chọn hệ thống E-Learning. Tuy nhiên, “Trường hợp nào nên sử dụng SCORM 1.2 và SCORM 2004?” là câu hỏi quen thuộc đối với những người lần đầu áp dụng tiêu chuẩn E-Learning vào nội dung đào tạo. Do cả hai phiên bản đều phổ biến và được hỗ trợ rộng rãi, việc phân biệt và lựa chọn phù hợp có thể gây không ít khó khăn. Nếu bạn cũng đang băn khoăn về vấn đề này, bài viết dưới đây của PHX Smart School sẽ giúp bạn có câu trả lời rõ ràng.
Nội dung
1. Giới thiệu về SCORM 1.2
SCORM 1.2 (Sharable Content Object Reference Model 1.2) là một tiêu chuẩn công nghệ được phát triển vào năm 2001 nhằm đảm bảo khả năng tương thích và tái sử dụng giữa các nội dung học tập trực tuyến (E-Learning) và Hệ thống quản lý học tập (LMS). Đây là một trong những tiêu chuẩn phổ biến nhất trong lĩnh vực E-Learning, được áp dụng rộng rãi trong các tổ chức giáo dục, doanh nghiệp và cơ quan đào tạo.

SCORM 1.2 được hoàn thiện bởi 2 thành phần chính là RTE và CAM. Cụ thể như sau:
- Run-Time Environment (RTE)
Hay dịch sang tiếng Việt là môi trường thời gian chạy, đây là các mô tả cụ thể về cách nội dung nên hoạt động sau khi được LMS khởi chạy. Mọi giao tiếp giữa nội dung học tập và LMS trong SCORM 1.2 đều được thực hiện thông qua API Adapter, đóng vai trò như một thông dịch viên. Điều này giúp đảm bảo tính đồng nhất và ổn định trong quá trình truyền tải dữ liệu giữa nội dung SCORM và hệ thống LMS.
- Content Aggregation Model (CAM)
Mô hình tổng hợp nội dung xác định cách tổ chức các tệp tài nguyên riêng lẻ để tạo thành một nội dung học tập hoàn chỉnh, có cấu trúc. Nó hướng dẫn cách đóng gói nội dung dưới dạng một thư mục hoặc tệp ZIP (PIF) để dễ dàng di chuyển giữa các hệ thống LMS. Để làm được điều này, CAM được tách làm 3 phần thông tin xử lý bao gồm:
– Mô hình Nội dung (Content Model): Xác định cách tổ chức và phân phối nội dung học tập dưới dạng các đơn vị có thể tái sử dụng, bao gồm Đối tượng Nội dung Chia sẻ (SCO) và Tài sản (Assets). Trong đó, SCO là đơn vị học tập nhỏ nhất mà LMS có thể theo dõi và tái sử dụng trong nhiều khóa học khác nhau.
– Siêu dữ liệu (Metadata): Cung cấp thông tin mô tả về nội dung học tập bằng cách sử dụng một bộ từ vựng tiêu chuẩn, được chia thành chín danh mục khác nhau. Điều này giúp LMS hiểu rõ đặc điểm của nội dung và quản lý dữ liệu hiệu quả hơn.
– Đóng gói Nội dung (Content Packaging): Yêu cầu tất cả nội dung học tập phải được đóng gói trong một tệp ZIP (gọi là PIF – Package Interchange File), trong đó chứa một tệp XML imsmanifest.xml tại thư mục gốc. Tệp này định nghĩa cấu trúc khóa học, liên kết giữa các nội dung và các thuộc tính quan trọng giúp LMS có thể đọc và hiển thị đúng cách.
Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết về các điểm mạnh và điểm yếu của tiêu chuẩn này.
Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|
Thế mạnh lớn nhất của SCORM 1.2 nằm ở cấu trúc đơn giản, dễ triển khai, giúp nó trở thành lựa chọn phổ biến cho các đơn vị lần đầu tiếp cận E-Learning, với hơn 70% nội dung E-Learning hiện nay vẫn sử dụng chuẩn này. Tuy nhiên, sự đơn giản cũng là một hạn chế, khiến SCORM 1.2 thiếu đi các tính năng theo dõi chi tiết hành vi học tập, gây khó khăn trong việc phân tích dữ liệu và đáp ứng các yêu cầu nâng cao từ người dùng.
2. Giới thiệu về SCORM 2004
SCORM 2004 là phiên bản nâng cấp của tiêu chuẩn SCORM 1.2, được ra mắt lần đầu vào tháng 1 năm 2004. Phiên bản này hướng đến việc xử lý các hạn chế từ phiên bản 1.2, đồng thời đáp ứng các nhu cầu đào tạo trực tuyến phức tạp hơn. Một trong những điểm nổi bật của SCORM 2004 là khả năng xây dựng các khóa học có cấu trúc linh hoạt hơn, cho phép thiết lập trình tự học tập giữa các SCO. Điều này giúp hệ thống LMS kiểm soát tốt hơn cách người học tiếp cận nội dung và tối ưu hóa trải nghiệm đào tạo.

Giống như SCORM 1.2, SCORM 2004 cũng bao gồm hai thành phần cốt lõi là RTE và CAM. Tuy nhiên, phiên bản này đã cải tiến đáng kể cả hai thành phần trên và bổ sung một thành phần hoàn toàn mới:
- Run-Time Environment (RTE): RTE trong SCORM 2004 đã được tối ưu hóa hiệu suất và tính ổn định bằng cách loại bỏ một số yếu tố không cần thiết có trong SCORM 1.2 như giới hạn trạng hái hay điều hướng thủ công giữa các SCO.
- Content Aggregation Model (CAM): Một cải tiến quan trọng trong SCORM 2004 là cho phép một gói nội dung duy nhất chứa nhiều SCO, giúp việc xây dựng các khóa học trở nên linh hoạt và phức tạp hơn.
- Sequencing and Navigation (SN) – Sắp xếp và Điều hướng: SN cho phép các tác giả thiết lập quy tắc về thứ tự mà người học có thể truy cập nội dung. Nhờ đó, LMS có thể cá nhân hóa lộ trình học tập. Ngoài ra, SN cũng quy định cách điều hướng giữa các SCOs trong một khóa học.
Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|
Nhờ những cải tiến quan trọng, SCORM 2004 mang lại nhiều khả năng mới như theo dõi riêng biệt trạng thái, mở rộng giới hạn dữ liệu tạm dừng lên đến 64.000 ký tự (từ phiên bản thứ 3 trở đi) và bổ sung thêm các biến để báo cáo dữ liệu chi tiết hơn. Đặc biệt, SCORM 2004 cho phép lưu trữ mô tả đầy đủ của các tương tác, chẳng hạn như nội dung câu hỏi trong bài kiểm tra, giúp việc phân tích và đánh giá kết quả học tập trở nên rõ ràng hơn.
3. So sánh sự khác nhau giữa SCORM 1.2 và SCORM 2004
Dưới đây là bảng so sánh sự khác nhau giữa SCORM 1.2 và SCORM 2004.
Tiêu chí | SCORM 1.2 | SCORM 2004 |
Khả năng hỗ trợ phần mềm | Được hỗ trợ rộng rãi bởi hơn 90% các nhà cung cấp LMS và công cụ tác giả | Ít phổ biến, dưới 50% LMS và công cụ tác giả hỗ trợ |
Khả năng theo dõi trạng thái | Chỉ hỗ trợ một trạng thái tại một thời điểm | Cho phép tách biệt trạng thái hoàn thành |
Dung lượng dữ liệu tạm dừng | Giới hạn ở 4096 ký tự, không phù hợp với các khóa học dài. | Hỗ trợ lên tới 64.000 ký tự, cho phép lưu trữ tiến trình tốt hơn. |
Khả năng lưu trữ dữ liệu hoạt động | Không lưu trữ được hoạt động tương tác, chỉ hiển thị câu trả lời của người học | Hỗ trợ lưu trữ cả văn bản, hoạt động tương tác và câu trả lời của người học |
Khả năng đóng gói | Chỉ cho phép một SCO duy nhất trong một gói nội dung | Cho phép đóng gói nhiều SCO vào một khóa học. |
Khả năng điều hướng nội dung | Không có tính năng sắp xếp, điều hướng nâng cao | Cho phép thiết lập quy tắc điều hướng giữa các SCO |
Khả năng hỗ trợ phần mềm
Dù mang đến nhiều cải tiến, SCORM 2004 lại có mức độ triển khai phức tạp hơn, trở thành rào cản lớn khiến nhiều đơn vị và người dùng không lựa chọn. Nếu như SCORM 1.2 được gần 90% các nhà cung cấp LMS và phần mềm soạn thảo hỗ trợ, thì SCORM 2004 chỉ được áp dụng bởi chưa đến 50% con số này.
Khả năng theo dõi trạng thái
Như đã đề cập, SCORM 2004 là một bản nâng cấp rõ ràng về khả năng theo dõi trạng thái so với SCORM 1.2. Trong phiên bản 1.2, quản trị viên chỉ có thể theo dõi một trạng thái duy nhất, khiến việc phân biệt giữa tiến độ hoàn thành khóa học và kết quả bài kiểm tra trở nên khó khăn, dễ dẫn đến thiếu sót thông tin. SCORM 2004 đã khắc phục điều này bằng cách tách biệt hai trạng thái, cho phép theo dõi đồng thời tiến độ học tập và kết quả đánh giá của học viên một cách chính xác hơn.
Dung lượng dữ liệu tạm dừng
Dung lượng dữ liệu tạm dừng (Suspend Data) là một biến trong SCORM giúp lưu lại tiến trình học tập khi người học thoát khỏi khóa học, đảm bảo họ có thể tiếp tục từ vị trí đã dừng. Nhờ đó, mọi bài học, trang đã xem hay hoạt động đã hoàn thành đều được ghi nhớ. Qua từng phiên bản, SCORM không ngừng cải thiện dung lượng này, với SCORM 2004 thế hệ thứ 4 (2009) nâng giới hạn lên đến 64.000 ký tự, đủ để đáp ứng các khóa học có quy mô lớn và nội dung phức tạp.

Khả năng lưu trữ dữ liệu hoạt động
SCORM 2004 có lợi thế lớn so với SCORM 1.2 nhờ khả năng tổng hợp toàn bộ hoạt động của người học, từ tiến trình khóa học đến kết quả bài kiểm tra. Điều này cho phép các tổ chức phân tích dữ liệu chi tiết, tối ưu hóa lộ trình học tập và nâng cao trải nghiệm học viên. Nhờ đó, doanh nghiệp và cơ sở giáo dục có thể xây dựng chương trình đào tạo hiệu quả, phù hợp với nhu cầu và năng lực từng người học.
Khả năng đóng gói
SCORM 1.2 giới hạn mỗi gói nội dung chỉ chứa một đơn vị nội dung (SCO), khiến các khóa học chỉ bao gồm một bài giảng duy nhất. Điều này làm giảm tính linh hoạt trong việc xây dựng chương trình đào tạo, đặc biệt khi mô hình Microlearning ngày càng phổ biến. Ngược lại, SCORM 2004 cho phép đóng gói nhiều đơn vị nội dung (SCO) trong một khóa học, giúp tạo ra chương trình đào tạo có cấu trúc đa dạng và linh hoạt hơn, đáp ứng tốt hơn nhu cầu học tập trực tuyến.
Khả năng điều hướng nội dung
SCORM 2004 mang lại sự linh hoạt cao hơn so với SCORM 1.2 trong việc xây dựng lộ trình học tập. Trong khi SCORM 1.2 yêu cầu người học phải tuân theo một thứ tự tuyến tính cố định, thì SCORM 2004 cho phép họ chủ động chuyển sang nội dung tiếp theo khi đã đáp ứng đủ điều kiện. Để làm được điều này, SCORM 2004 bổ sung các bài kiểm tra giữa các nội dung học tập nhằm đánh giá mức độ tiếp thu của người học. Nhờ đó, người học có thể cá nhân hóa lộ trình học thay vì bị ràng buộc bởi một trình tự cố định như ở SCORM 1.2.
SCORM 1.2 và SCORM 2004 đều có những ưu điểm riêng, phù hợp với từng nhu cầu triển khai E-Learning. Về tổng thể, SCORM 2004 mang đến nhiều cải tiến quan trọng, đặc biệt là khả năng theo dõi chi tiết và điều hướng nội dung học tập linh hoạt hơn. Tuy nhiên, đi kèm với đó là mức độ phức tạp cao hơn, khiến việc triển khai và quản lý trở nên khó khăn hơn so với SCORM 1.2.
4. Khi nào sử dụng SCORM 1.2 và SCORM 2004
Theo lời khuyên từ các chuyên gia PHX Smart School, việc lựa chọn giữa SCORM 1.2 và SCORM 2004 phụ thuộc vào 4 yếu tố chính bao gồm:
- Mục tiêu nội dung: Mức độ phức tạp mà đơn vị hướng đến với nội dung của mình
- Hệ thống LMS: Khả năng hỗ trợ SCORM của hệ thống mà đơn vị đang dùng.
- Theo dõi người học: Mức độ yêu cầu về khả năng theo dõi tiến trình học tập
- Nguồn lực triển khai: Nguồn lực về con người với tiêu chí trình độ công nghệ, nguồn lực về tài chính thể hiện qua mức ngân sách chi cho dự án triển khai SCORM.
Theo ghi nhận từ trải nghiệm thực tế, SCORM 1.2 đặc biệt phù hợp với các khóa học có cấu trúc đơn giản như đào tạo tuân thủ, quy định đơn vị hoặc bài giảng đơn lẻ. Nhờ được hỗ trợ rộng rãi trên các nền tảng LMS, SCORM 1.2 giúp hạn chế rủi ro về khả năng tương thích. Ngoài ra, đây cũng là lựa chọn phù hợp cho các tổ chức có nguồn lực hạn chế trong quản lý và phát triển nội dung e-Learning.

Trong khi đó, SCORM 2004 là lựa chọn phù hợp cho các chương trình phức tạp, yêu cầu theo dõi tiến trình chi tiết và thiết lập lộ trình học tập linh hoạt. Tuy nhiên, do mức độ phức tạp cao, phiên bản này nên được sử dụng trong các tổ chức có hệ thống đào tạo trực tuyến đầy đủ với LMS và công cụ tạo nội dung, đồng thời là đội ngũ vận hành có chuyên môn cao.
5. Tạm kết
Tổng kết lại, việc lựa chọn giữa SCORM 1.2 và SCORM 2004 cần cân nhắc các yếu tố như mức độ phức tạp của khóa học, khả năng theo dõi tiến trình học tập và sự tương thích với hệ thống LMS hiện có. Việc đánh giá kỹ nhu cầu thực tế sẽ giúp tránh các rủi ro về triển khai và tối ưu hóa hiệu quả đào tạo. Ngoài ra, yếu tố kỹ thuật và nguồn lực quản lý cũng đóng vai trò quan trọng, vì mỗi phiên bản sẽ có yêu cầu khác nhau về triển khai và vận hành.
Là doanh nghiệp hàng đầu về giải pháp giáo dục, đội ngũ PHX Smart School cam kết luôn sẵn sàng hỗ trợ và đồng hành cùng các đơn vị trong mục tiêu hướng đến mô hình giáo dục số. Lấy người dùng làm trung tâm, chúng tôi luôn không ngừng phát triển các giải pháp tiên tiến, giúp chất lượng đào tạo và hiệu quả vận hành của đơn vị ngày một được nâng cao.
Nếu các đơn vị đang có nhu cầu về triển khai bài giảng và hệ thống LMS chuẩn SCORM, hãy liên hệ ngay với PHX Smart School tại:
CTCP Dịch Vụ Và Giải Pháp Công Nghệ Giáo Dục PHX Smart School
- SĐT: (+84)392-601-425
- Email: khachhang@phx-smartschool.com
- Fanpage: PHX Smart School
Thạc sĩ chuyên ngành Công nghệ Giáo dục – Đại học Nam Kinh, 7 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Chuyển đổi số giáo dục tại Việt Nam.